Có 2 kết quả:

臆断 yì duàn ㄧˋ ㄉㄨㄢˋ臆斷 yì duàn ㄧˋ ㄉㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to assume
(2) assumption

Từ điển Trung-Anh

(1) to assume
(2) assumption